Gợi ý...
Nghĩa của "ý muốn"
-
☆ n ☆ いこう - 「意向」 ☆ ý muốn kéo dài hợp đồng: 契約期間を延長するという意向 ☆ いよく - 「意欲」 ☆ ý muốn áp dụng phương pháp mới: 新しい方法で取り組む意欲 ☆ ý muốn bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲 ☆ きぼう - 「希望」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ いこう - 「意向」 |
☆ ý muốn kéo dài hợp đồng: 契約期間を延長するという意向 |
☆ いよく - 「意欲」 |
☆ ý muốn áp dụng phương pháp mới: 新しい方法で取り組む意欲 |
☆ ý muốn bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲 |
☆ きぼう - 「希望」 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật