Nghĩa của "ý muốn"

  1.  n
     いこう - 「意向」
     ý muốn kéo dài hợp đồng契約期間を延長するという意向
     いよく - 「意欲」
     ý muốn áp dụng phương pháp mới新しい方法で取り組む意欲
     ý muốn bồi dưỡng năng cao năng lực能力を高めようとする意欲
     きぼう - 「希望」
    31